Thiên can tương sinh tương khắc là một khái niệm quen thuộc trong phong thủy. Thế nhưng không phải ai cũng hiểu rõ Thiên can là gì và ứng dụng của thiên can trong tình yêu. Bài viết sau của xemboitinhyeu.vn sẽ giúp bạn tìm hiểu chủ đề này, tham khảo ngay!
Thiên can là gì?
Thiên Can là một khái niệm phong thủy cổ xưa, xuất phát từ văn hóa cổ Trung Quốc. Thiên Can gồm 10 yếu tố, mỗi yếu tố tương ứng với một nguyên tố trong Ngũ Hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ) và một thuộc tính âm hoặc dương. Hệ thống Thiên Can, bao gồm 10 ký hiệu là Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm và Quý, được sử dụng để xác định thời gian, phương hướng và ngũ hành của vạn vật. Thiên Can kết hợp với Địa Chi để tạo thành hệ thống lịch và dự đoán tương lai.
Trong bói tình yêu, Thiên Can được ứng dụng để đánh giá sự hòa hợp giữa hai người dựa trên quy luật Ngũ Hành và Âm Dương. Mỗi Thiên Can thuộc một trong năm hành và mang thuộc tính Âm hoặc Dương, tạo nên sự tương sinh hoặc tương khắc.Ngoài ra mỗi Thiên Can mang những đặc điểm tính cách riêng, giúp phân tích vai trò và phong cách yêu đương của từng người: Dựa trên sự kết hợp giữa Thiên Can và Địa Chi, có thể dự đoán được khả năng phát triển và bền vững của mối quan hệ.
Cách tính thiên can như thế nào?
Trong phong thủy và tử vi, thiên can được tính theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến để tính thiên can.
Dựa vào quy luật ngũ hành và âm dương
Thiên can gắn liền với ngũ hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ) và tính chất âm dương:
- Thiên can Giáp thuộc Dương Mộc.
- Thiên can Ất thuộc Âm Mộc.
- Thiên can Bính thuộc Dương Hỏa.
- Thiên can Đinh thuộc Âm Hỏa.
- Thiên can Mậu thuộc Dương Thổ.
- Thiên can Kỷ thuộc Âm Thổ.
- Thiên can Canh thuộc Dương Kim.
- Thiên can Tân thuộc Âm Kim.
- Thiên can Nhâm thuộc Dương Thủy.
- Thiên can Quý thuộc Âm Thủy.
Dựa vào năm sinh âm lịch
Thiên can của năm sinh được xác định theo chu kỳ 10 năm, ứng với 10 thiên can (Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý). Công thức tính như sau:
Lấy số cuối cùng của năm sinh chia cho 10, lấy phần dư để đối chiếu:
Số cuối năm sinh | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Thiên Can | Canh | Tân | Nhâm | Quý | Giáp | Ất | Bính | Đinh | Mậu | Kỷ |
Ví dụ: Năm 1997 → 7 (phần dư) → Thiên can là Đinh.
Đặc điểm và tính cách của 10 thiên can trong tình yêu
Mỗi Thiên can sẽ có một tính cách và cách yêu riêng, tùy theo thiên can đó thuộc tính âm hay dương, cách thể hiện cảm xúc cũng sẽ khác nhau.
Thiên can Dương
Thiên Can dương bao gồm những can mang tính chất sáng tạo, năng động, tích cực như: Giáp, Bính, Mậu, Canh, Nhâm. Thiên Can Tích Cực kết hợp với Ngũ Hành để tạo ra các yếu tố sau:
- Giáp: Thuộc Dương Mộc, là người bảo vệ, trách nhiệm nhưng có thể cứng nhắc.
- Bính: Thuộc Dương Hỏa, là người nhiệt huyết, đam mê nhưng có thể quá tham vọng.
- Mậu: Thuộc Dương Thổ, là người quyến rũ, giao tiếp tốt nhưng thiếu chính kiến.
- Canh: Thuộc Dương Kim, là người thông minh, nhạy bén nhưng thiếu cảm xúc.
- Nhâm: Thuộc Dương Thủy, là người chân thành, rộng lượng nhưng thiếu quyết đoán.
Thiên can Âm
Thiên can Âm là nhóm mang tính chất âm, u tối, trầm lặng gồm: Ất, Đinh, Kỷ, Tân, Quý. Thiên Can Âm kết hợp với Ngũ Hành để tạo ra các yếu tố sau:
- Ất: Thuộc Âm Mộc, có tính cách cẩn thận, chu đáo nhưng hơi bảo thủ và khó thay đổi.
- Đinh: Thuộc Âm Hỏa, có tính cách trầm lặng, nhưng sôi nổi và đam mê, yêu hết mình nhưng ít thể hiện cảm xúc.
- Kỷ: Thuộc Âm Thổ, có tính cách cẩn thận, chi tiết, nhưng dễ ích kỷ và thiếu kiên nhẫn.
- Tân: Thuộc Âm Kim, Kiên nhẫn, có ý chí mạnh mẽ, nhưng đôi khi cứng đầu và ngoan cố.
- Quý: Thuộc Âm Thủy, có tính cách cương trực, mạnh mẽ, trung thực, nhưng thiếu sự linh hoạt trong giải quyết xung đột.
Quan hệ xung hợp giữa các Thiên can trong tình yêu
Trong phong thủy và luận giải mệnh lý, quan hệ xung hợp giữa các Thiên Can có ảnh hưởng đáng kể đến các mối quan hệ, bao gồm cả tình yêu. Các Thiên Can trong tình yêu có thể hợp nhtr, hỗ trợ và nâng đỡ nhau hoặc xung khắc nhau gây cản trở, xung đột.
Thiên Can tương sinh, tương hợp
Tương sinh là mối quan hệ hỗ trợ, thúc đẩy sự phát triển của nhau, tạo điều kiện thuận lợi cho sự thành công trong mối quan hệ. Còn Tương hợp là mối quan hệ hài hòa, ổn định và bền vững, khi các yếu tố bổ sung và giúp đỡ nhau một cách tự nhiên.
Thiên Can tương sinh
Nếu dương sinh ra âm, âm sinh ra dương thì gọi là ấn:
- Bính Hỏa sinh ra Mậu Thổ, Ất Mộc sinh ra Đinh Hỏa, Giáp Mộc sinh ra Bính Hỏa.
- Đinh Hỏa sinh ra Kỷ Thổ, Kỷ Thổ sinh ra Tân Kim, Mậu Thổ sinh ra Canh Kim.
- Canh Kim sinh ra Nhâm Thủy, Nhâm Thủy sinh ra Giáp Mộc, Tân Kim sinh ra Quý Thủy.
- Quý Thủy sinh ra Ất Mộc, Quý Thủy sinh ra Giáp Mộc.
Nếu dương sinh ra dương, âm sinh ra âm gọi là Thiên ấn:
- Ất Mộc sinh ra Bính Hỏa, Giáp Mộc sinh ra Đinh Hỏa, .
- Bính Hỏa sinh ra Kỷ Thổ, Mậu Thổ sinh ra Tân Kim, Đinh Hỏa sinh ra Mậu Thổ.
- Kỷ Thổ sinh ra Canh Kim, Tân Kim sinh ra Nhâm Thủy Canh Kim sinh ra Quý Thủy.
- Quý Thủy sinh ra Giáp Mộc, Nhâm Thủy sinh ra Ất Mộc.
Thiên can tương hợp
- Kỷ (Âm Thổ) và Giáp (Dương Mộc) hợp với hành Thổ.
- Canh (Dương Kim) và Ất (Âm Mộc) hợp với hành Kim.
- Nhâm (Dương Thủy) và Bính (Dương Hỏa) hợp với hành Thủy.
- Quý (Âm Thủy) và Mậu (Dương Thổ) hợp với hành Hỏa.
Thiên can tương xung, tương khắc
Tương khắc là sự xung đột mạnh mẽ, tạo ra cản trở lớn trong mối quan hệ và khiến hai bên khó có thể hòa hợp. Còn Tương xung là sự đối kháng nhẹ hơn, nhưng vẫn gây khó khăn và làm yếu đi sự hòa hợp giữa các Thiên Can trong tình yêu.
Thiên Can tương khắc
Nếu Âm Dương đồng hành, Ngũ hành tương khắc:
- Giáp (Dương Mộc) khắc Kỷ (Âm Thổ)
- Ất (Âm Mộc) khắc Mậu (Dương Thổ)
- Bính (Dương Hỏa) khắc Tân (Âm Kim)
- Đinh (Âm Hỏa) khắc Canh (Dương Kim)
- Mậu (Dương Thổ) khắc Quý (Âm Thủy)
- Kỷ (Âm Thổ) khắc Nhâm (Dương Thủy)
- Canh (Dương Kim) khắc Ất (Âm Mộc)
- Tân (Âm Kim) khắc Giáp (Dương Mộc)
- Nhâm (Dương Thủy) khắc Đinh (Âm Hỏa)
- Quý (Âm Thủy) khắc Bính (Dương Hỏa)
Nếu Âm Dương đồng cực, Ngũ hành tương khắc
- Giáp (Dương Mộc) khắc Mậu (Dương Thổ)
- Ất (Âm Mộc) khắc Kỷ (Âm Thổ)
- Bính (Dương Hỏa) khắc Canh (Dương Kim)
- Đinh (Âm Hỏa) khắc Tân (Âm Kim)
- Mậu (Dương Thổ) khắc Nhâm (Dương Thủy)
- Kỷ (Âm Thổ) khắc Quý (Âm Thủy)
- Canh (Dương Kim) khắc Giáp (Dương Mộc)
- Tân (Âm Kim) khắc Ất (Âm Mộc)
- Nhâm (Dương Thủy) khắc Bính (Dương Hỏa)
- Quý (Âm Thủy) khắc Đinh (Âm Hỏa)
Thiên Can tương xung
- Canh (Dương Kim) tương xung với Giáp (Dương Mộc).
- Tân (Âm Kim) tương xung với Ất (Âm Mộc) .
- Bính (Dương Hỏa) tương xung với Nhâm (Dương Thủy) .
- Đinh (Âm Hỏa) tương xung với Quý (Âm Thủy).
Ứng dụng thiên can vào trong bói tình yêu
Áp dụng Thiên Can vào bói tình yêu giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tính cách, sự hòa hợp và mức độ mâu thuẫn giữa các cá nhân trong mối quan hệ. Thiên can cũng là yếu tố ảnh hưởng không nhỏ tới sự hài hòa và bền vững trong đời sống hôn nhân.
Vì thế, trong một mối quan hệ, nếu hai người thuộc hai Thiên can tương sinh kết hôn với nhau thì đời sống vợ chồng không những hòa hợp, êm ấm, hạnh phúc mà công việc làm ăn hoặc sự nghiệp của người chồng (người vợ) cũng gặp nhiều suôn sẻ, thuận lợi, may mắn và dễ dàng đạt được thành quả nhất định.
Ngược lại, khi Thiên Can tương xung hoặc tương khắc, các cặp đôi có thể gặp phải nhiều khó khăn và mâu thuẫn trong việc duy trì tình cảm. Những sự khác biệt quá lớn giữa các Thiên Can này có thể gây ra sự xung đột, thiếu hiểu nhau, và khó tìm được điểm chung.
Việc hiểu được những mối quan hệ này không chỉ giúp dự đoán tương lai của mối quan hệ mà còn giúp đưa ra lựa chọn bạn đời hợp lý, giúp tình yêu phát triển một cách hài hòa và bền vững. Thiên Can trong tình yêu là một công cụ hữu ích để nhận diện sự hòa hợp hay khó khăn trong các mối quan hệ tình cảm.
Vợ chồng có thiên Can xung khắc nhau thì có sao không? Cách hóa giải
Khi vợ chồng có Thiên Can xung khắc nhau, mối quan hệ có thể gặp một số khó khăn, đặc biệt trong việc giao tiếp, thấu hiểu. Sự xung khắc giữa các Thiên Can có thể tạo ra những mâu thuẫn, xung đột và sự thiếu hòa hợp trong cuộc sống hôn nhân. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là mối quan hệ sẽ không thể duy trì hoặc không thể cải thiện. Vẫn có một số cách để hóa giải sự xung khắc thiên can như:
- Sử dụng đồ vật phong thủy: Các vật phẩm phong thủy có thể giúp điều hòa năng lượng trong ngôi nhà và giảm bớt sự xung đột giữa các Thiên Can. Ví dụ như người có thiên can Mậu (Thổ) và người Quý (Thủy) thì nên sử dụng các yếu tố hành Kim để giảm bớt năng lượng xấu của 2 bên, kích hoạt tài lộc, vậy may. Chẳng hạn như dùng các màu sắc ánh kim, bạc, hoặc trang trí cây Kim Tiền, cây Lan Ý, cây Kim Ngân… trong nhà.
- Sinh con hợp tuổi bố mẹ: Nếu vợ chồng có Thiên Can xung khắc, sinh con với mệnh hợp sẽ giúp tạo ra sự cân bằng năng lượng trong gia đình. Ví dụ, nếu người vợ thuộc Thiên Can Giáp (Mộc) và người chồng thuộc Canh (Kim), sinh con với mệnh Hỏa sẽ tạo sự tương sinh, giúp làm dịu bớt sự xung đột và tạo ra sự hòa hợp trong gia đình.
- Xây nhà theo hướng phong thủy: Người ta cho rằng, phương pháp này có hiệu quả nhất trong việc hóa giải thiên can xung khắc. Vì vậy, gia chủ nên chọn hướng ngôi nhà của mình sao cho phù hợp nhất với tuổi của hai vợ chồng.
Kết luận
Trên đây là toàn bộ những thông tin mà xemboitinhyeu.vn cung cấp giúp bạn trả lời câu hỏi Thiên Can là gì và ứng dụng của nó trong tình yêu. Đừng quên tại trang web còn có thêm nhiều thông tin thú vị về các cách bói tình yêu. Tham khảo ngay ở trang nhé!